chiqui là gì – Nghĩa của từ chiqui mới nhất

113 24.webp 24

Cập Nhật Hướng Dẫn chiqui là gì – Nghĩa của từ chiqui Mới Nhất

chiqui nghĩa là

Một biệt danh cho một người mà Quý quý khách quan tâm. Nó tới từ từ chico hoặc nhỏ. Nó sẽ dịch thành “một chút ít của Quý quý khách.”

Ví dụ1. Lorena, Nunca te olvidare Chiquis.
Lorena, tôi sẽ không còn lúc nào quên Quý quý khách Chiquis.
2. Chiquis … eres y seras, por siempre, el amor de mi vida
Chiquis … Quý quý khách đang và sẽ luôn luôn, tình yêu sống của tôi.
3. en una noche de Septiembre Conoci una chica que Cambio Mi Vida y le digo Chiquis.
Vào một đêm tháng 9, tôi đã gặp một cô nàng đã thay đổi cuộc sống tôi và tôi gọi cô ấy là Chiquis.

chiqui nghĩa là

1) một động từ nghĩa là hành vi là “ớn lạnh
2) một tính từ để mô tả một người thực sự thông thoáng và tốt hơn hầu hết.
3) hành vi là bình tĩnh.
4) một động từ để mô tả người tốt nhất có trong một trường hợp.

Ví dụ1. Lorena, Nunca te olvidare Chiquis.
Lorena, tôi sẽ không còn lúc nào quên Quý quý khách Chiquis.
2. Chiquis … eres y seras, por siempre, el amor de mi vida
Chiquis … Quý quý khách đang và sẽ luôn luôn, tình yêu sống của tôi.

chiqui nghĩa là

3. en una noche de Septiembre Conoci una chica que Cambio Mi Vida y le digo Chiquis.

Ví dụ1. Lorena, Nunca te olvidare Chiquis.
Lorena, tôi sẽ không còn lúc nào quên Quý quý khách Chiquis.
2. Chiquis … eres y seras, por siempre, el amor de mi vida

đoạn Clip chiqui là gì – Nghĩa của từ chiqui ?

Bạn vừa Read tài liệu Với Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Video chiqui là gì – Nghĩa của từ chiqui mới nhất , You đang tìm một số trong những Chia Sẻ Link Down chiqui là gì – Nghĩa của từ chiqui miễn phí.

Giải đáp thắc mắc về chiqui là gì – Nghĩa của từ chiqui

Nếu sau khoản thời hạn đọc nội dung bài viết chiqui là gì – Nghĩa của từ chiqui vẫn chưa hiểu thì trọn vẹn có thể lại Comment ở cuối bài để Admin lý giải và hướng dẫn lại nha
#chiqui #là #gì #Nghĩa #của #từ #chiqui

Exit mobile version