Update What Is The Meaning Of ” Settle Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Settle mới nhất ?

image 1 2028

What Is The Meaning Of ” Settle Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Settle mới nhất

Bạn đang tìm kiếm từ khóa về What Is The Meaning Of ” Settle Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Settle là gì ? ví dụ code mẫu, video hướng dẫn cách sử dụng cơ bản full, link tải tải về tương hỗ setup và sữa lỗi fix full với những thông tin tìm kiếm mới nhất được update lúc 2022-10-22 15:22:58

2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Nội động từ2.3 Ngoại động từ2.4 Cấu trúc từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ khí & công trình3.2 Hóa học & vật liệu3.3 Kỹ thuật chung3.4 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa

/ˈsɛtl/
Thông dụng
Danh từ
Ghế tủ (ghế dài được làm bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn nữa, có sống lưng dựa cao và tay tựa, chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ)
Nội động từ
Ổn định môi trường tự nhiên vạn vật thiên nhiên sống đời thường; định cưthe Dutch settled in South Africangười Hà lan đến định cư ở nam Phi Coi một nơi nào là quê nhà đất của mìnhto settle in Londonsinh sống ở Luân đônto settle near the coastsinh sống ở gần bờ biển Đọng, đậu; đến nghỉ trên cái gì, tạm ngưng trên cái gì trong thuở nào gian nào đóclouds have settled over the mountain topsmây đã tụ lại phía trên những đỉnh núithe cold has settled on my chestkhí lạnh đã nhiễm vào ngực tôia tense silence had settled over the waiting crowdsự im re căng thẳng mệt mỏi đã bao trùm lên đám đông đang chờ đợibird settles on treeschim đậu trên cành câyto settle down to dinnerngồi vào bàn ăn Làm ăn, sinh sống; ổn định môi trường tự nhiên vạn vật thiên nhiên sống đời thường, định cư lạc nghiệp, định cưto marry and settle downlấy vợ và ổn định cuộc sốngto settle down to a married lifeyên tâm làm ăn với môi trường tự nhiên vạn vật thiên nhiên sống đời thường mái ấm gia đình Lắng xuống, đi vào nền nếpthings will soon settle into shapemọi việc sẽ đâu vào đấy Nguội dần, dịu dầnanger settles downcơn giận nguôi dần
Ngoại động từ
Giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giảito settle a disputedàn xếp một mối bất hoàto settle a doubtsgiải quyết những mối nghi ngờto settle one”s affairsgiải quyết việc làm (thường) là làm chúc thư Ngồi đậuto settle oneself in an armchairngồi vào ghế bành Để, bố tríto settle a unit in a villagebố trí cty ở một làngto plant”s root well down in groundđể rễ cây ăn sâu xuống đất Chiếm làm thuộc địa Để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuốngthe rain will settle the dustmưa sẽ làm cho bụi lắng xuốngship settlestàu khởi đầu chìm Kết thúc (việc làm), thanh toán, trả (số tiền mắc nợ..)I shall settle up with you next monththáng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh Để lại cho, chuyển choto settle one”s property on somebodyđể của cải cho ai (y học) xác định, khu trú (vào một trong những bộ phận trong khung hình) (bệnh) Làm cho tự do trong một tư thế mớihe settled himself on the sofa to watch TVcậu ấy ngả người tự do xuống ghế sô pha để xem tivi Làm lắng dịu, làm nguôithe thunderstorm may settle the weathercơn bão trọn vẹn có thể làm thời tiết dịu đithis pill will help to settle your nervesviên thuốc này sẽ làm cho thần kinh của anh thư giãn giải trí
Cấu trúc từ
to settle someone”s hash (business)trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai cannot settle to work cannot settle to anythingKhông thể yên tâm kiên trì làm một việc gì that settles the matter (question)thôi thế là xong (tránh việc phải nói thêm nữa)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ khí & khu công trình xây dựng
đặt xiên
Hóa học & vật tư
làm ngọt ngào
Kỹ thuật chung
sắp xếp đông cứngsettle blowsự thổi cho đông cứng làm kết tủa làm lắng lắngsettle onlắng xuốngsettle ringvòng lắng lắng chìm ngọt ngào lắng xuống (của chất lỏng) lún sắp xếp
Kinh tế
địnhsole right to settle lossesđộc quyền quyết định hành động mức tổn thất xử lý và xử lý (yếu tố…) sắp xếp (một việc làm…) thanh toán (một hóa đơn…) trả dứt (một số trong những tiền nợ…) xác lập (một ngày, một xứ sở…)
Các từ tương quan
Từ đồng nghĩa tương quan
verbachieve , adjudicate , adjust , appoint , arrange , call the shots * , choose , cinch , clean up , clear , clear up , clinch , come to a conclusion , come to a decision , come to an agreement , complete , concert , conclude , confirm , decide , determine , discharge , dispose , end , establish , figure , fix , form judgment , judge , make a decision , make certain , mediate , nail down * , negotiate , order , pay , put an end to , put into order , reconcile , regulate , rule , satisfy , seal , set to rights , square , verify , work out , allay , assure , becalm , compose , lull , pacify , quell , quiet , quieten , reassure , relax , sedate , soothe , still , tranquilize , alight , bed down , decline , descend , flop , immerse , land , lay , light , lodge , perch , place , plop , plunge , put , repose , roost , seat , set down , settle down , sink , sit , submerge , submerse , subside , touch down , abide , colonize , dwell , hang up one’s hat , inhabit , keep house , live , locate , move to , park , put down roots , reside , set up home , squat , take root , take up residence , dispose of , ensconce , install , balm , gravitate , liquidate , rectify , resolve , smooth over , straighten out , set , accommodate , arbitrate , assign , calm , clarify , conciliate , deposit , designate , fall , firm , habituate , intercede , interpose , marry , moderate , nest , ordain , people , plant , populate , precipitate , provide , reduce , relieve , remit , render , sag , secure , solve , stabilize , tranquillize
Từ trái nghĩa
verbconfuse , mix up , unsettle , trouble , upset , worry , move , depart , leave Cơ khí & khu công trình xây dựng, Hóa học & vật tư, Kinh tế, Kỹ thuật chung, Thông dụng, Từ điển đồng nghĩa tương quan tiếng anh,

:

kí tự chúc ngủ ngon

Nằm Nghiêng Bên Trái Bị Khó Thở, Nằm Ngủ Nghiêng Bên Trái Có Gây Hại Tim

mua dây đồng hồ đeo tay g shock

Tại sao bàn phím máy tính bị liệt

Sinh Năm 1991 Mệnh Gì ? Tuổi Tân Mùi Hợp Tuổi Nào, Màu Gì, Hướng Nào?

Video What Is The Meaning Of ” Settle Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Settle ?

Cập nhật thêm về một số trong những Review What Is The Meaning Of ” Settle Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Settle mới nhất và rõ ràng nhất tại đây.

ShareLink Download What Is The Meaning Of ” Settle Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Settle miễn phí

Quý quý khách đang tìm một số trong những Chia SẻLink Download What Is The Meaning Of ” Settle Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Settle Free.
#Meaning #Settle #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Settle Nếu Quý quý khách có thắc mắc hoặc thắc mắc về What Is The Meaning Of ” Settle Down Là Gì, Nghĩa Của Từ Settle thì để lại phản hồi cuối Quý quý khách nhé. Thanks you đã đọc bài.

Exit mobile version