Kinh Nghiệm Hướng dẫn Dạ dày tiếng Hàn là gì Mới Nhất
Pro đang tìm kiếm từ khóa Dạ dày tiếng Hàn là gì được Cập Nhật vào lúc : 2022-02-01 01:45:16 . Với phương châm chia sẻ Mẹo Hướng dẫn trong nội dung bài viết một cách Chi Tiết 2022. Nếu sau khi Read tài liệu vẫn ko hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comments ở cuối bài để Ad lý giải và hướng dẫn lại nha.
Đánh giá post
Công ty dịch thuật Châu Á là công ty số 1 về dịch tài liệu y tế tiếng Hàn hân hạnh phục vụ từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành về Y tế cho Quý khách tìm hiểu thêm. Quý khách có nhu yếu về những dịch vụ tiếng Hàn xin liên hệ với công ty dịch thuật chúng tôi để tư vấn và trợ giúp những dịch vụ sau:
Dịch tài liệu y tế tiếng Hàn
-Dịch tài liệu tiếng Hàn
Dịch công chứng tiếng Hàn/Dịch hợp đồng tiếng Hàn
Dịch website tiếng Hàn
Phiên dịch tiếng Hàn
-Dịch tiếng Hàn chuyên ngành
Nội dung chính
- Các chứng bệnh thường gặpCác loại thuốc và bệnh việnBệnh viện và những khoaDụng cụ y tế và hoạt động và sinh hoạt giải trí trị liệuDụng cụ y tếCác hoạt động và sinh hoạt giải trí trị liệuCác chứng bệnhTừ điển y tế Việt HànVideo liên quan
Từ vựng Y tế tiếng Hàn
STTTiếng HànTiếng Việt
Các chứng bệnh thường gặp
1복통đau bụng2치통đau răng3호흡이 곤란하다khó thở4기침하다ho5눈병đau mắt6폐병bệnh phổi7감기에 걸리다bị cảm8풍토병bệnh phong thổ9페스트bệnh dịch hạch10수족이 아프다đay tay chân11패곤하다mệt12천식suyễn13백일해ho gà14콜레라bệnh dịch tả15전염병bệnh truyền nhiễm16머리가 아프다nhức đầu17설사tiêu chảy18변비táo bón19수두lên đậu20홍역lên sởi21열이 높다sốt cao22미열이 있다bị sốt nhẹ23잠이 잘 오지 않는다mất ngủ24한기가 느 껴진다cảm lạnh25어질어질하다bị chóng mặt26피가나다ra máu27염증viêm28두통이 있다đau đầu29코가 막히다ngạt mũi30콧물이 흐르다chảy nước mũi31퀴가 아프다đau tai32충치가 있다sâu răng33말을 할때 목이 아프다họng bị đau khi nói34뱃속이 목직하다trương bụng, chứng khó tiêu35토할 것 같다ói, nôn, mửa36변비이다táo bón37목이쉬었다rát họng38설사를 하다tiêu chảy39숨이 다쁘다khó thở40어깨가 결린다đau vai41빨목이 삐다bong gân mắt cá chân42열이 있다có sốt43파부가 가렵다ngứa
Các loại thuốc và bệnh viện
2.1.1. 약: THUỐC44알약 (정제)thuốc viên45캡슐 (capsule)thuốc con nhộng46가루약 (분말약)thuốc bột47물약 (액제)thuốc nước48스프레이 (분무 ,분무기)thuốc xịt49주사약 (주사액)thuốc tiêm50진통제thuốc giảm đau51수면제 (최면제)thuốc ngủ52마취제 (마비약)thuốc gây mê53소염제thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm54항생제thuốc kháng sinh55감기약thuốc cảm cúm56두통약thuốc đau đầu57소독약thuốc sát trùng, tẩy, rửa58파스 (파스타 Pasta)thuốc xoa bóp59물파스thuốc xoa bóp dạng nước60보약 (건강제)thuốc bổ61다이어트약thuốc giảm cân62피임약thuốc ngừa thai
Bệnh viện và những khoa
63종합병원bệnh viện đa khoa64구강외과khoa răng hàm (điều trị những bệnh về răng & miệng)65정형외과khoa chỉnh hình (xương)66성형외과khoa chỉnh hình (điều trị vết thương bên phía ngoài và phẫu thuật thẩm mĩ)67신경외과khoa thần kinh (liên quan đến não, thần kinh, tuỷ)68뇌신경외과khoa thần kinh (não)69내과nội khoa70피부과khoa da liễu (điều trị những bệnh về da)71물료내과khoa vật lý trị liệu72신경내과, 신경정신과, 정신과bệnh viện tâm thần73심료내과khoa tim74치과nha khoa75안과nhãn khoa76소아과khoa nhi77이비인후과khoa tai mũi họng78산부인과khoa sản79항문과chữa những bệnh phát sinh ở hậu môn80비뇨기과chữa những bệnh đường tiết liệu, bệnh hoa liễu81한의원bệnh viện y học truyền thống cuội nguồn (châm cứu)
Dụng cụ y tế và hoạt động và sinh hoạt giải trí trị liệu
Dụng cụ y tế
82링거dịch truyền83가습기máy phun ẩm84주사tiêm (chích) thuốc85붕대băng gạc86청진기ống nghe khám bệnh87체온계nhiệt kế88혈압계máy đo huyết áp89의료보험카드thẻ bảo hiểm y tế90침kim châm cứu91처방전toa thuốc92파스cao dán93응급치료상자hộp dụng cụ cấp cứu94반창고băng dán vết thương95가제băng gạc96소독약thuốc sát trùng97가루약thuốc bột98압박붕대băng co dãn99찜질팩túi chườm nóng100시럽thuốc xi-rô101삼각붕대băng tam giác102머큐크롬thuốc đỏ103소화제thuốc tiêu hóa104안대băng che mắt105캡슐약thuốc con nhộng106항생연고thuốc bôi kháng sinh107알약thuốc viên108해열제thuốc hạ sốt109비타민제vitamin tổng hợp110진통제thuốc giảm đau111연고thuốc mỡ112밴드băng cá nhân113보청기máy trợ thính114공기 청정기máy lọc khí
Các hoạt động và sinh hoạt giải trí trị liệu
115초음파 검사siêu âm116X-ray (에스레이) 찍다chụp X Quang117CT를 찍다chụp CT118MRI 찍다chụp MRI119피를 뽑다lấy máu120혈액검사xét nghiệm máu121혈액형 검사xét nghiệm nhóm máu122소변/대변 검사xét nghiệm nước tiểu, phân123내시경 검사nội soi124수술, 시술mổ, phẫu thuật125주사를 맞다chích thuốc126침을 맞다châm cứu127물리치료vật lý trị liệu128깁스를 하다bó bột
Các chứng bệnh
129진단서hồ sơ trị bệnh130진단확인서hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh131처방서đơn thuốc132왜래 진료 지침서bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú133순환기 질환các bệnh về tim mạch134가슴통증, 흉통đau ngực135부기, 부종phù thũng136심장부전, 심장기능상실suy tim137고지질혈증tăng mỡ máu138고혈압cao huyết áp139드근거림tim hồi hộp, đập mạnh140레이노현상Raynauds phenomenon, hội chứng Raynaud (trắng bệt, tê cóng ngón tay, chân, mũi, dái tai)141실시bất tỉnh142내분지 질환các bệnh về nội tiết143당뇨병 제 형bệnh tiểu đường tuýp144갑상샘종 갑상샘결절, 갑상선결절bướu cổ tuyến giáp145갑상샘항진증, 갑상샘과다증suy tuyến giáp146비만증bệnhbéo phì147뼈엉성증, 골다공증bệnhloãng xương148위장관 질환cácbệnh về đường tiêu hóa149급경련복통: 급성 위장염, 급성 설사viêm đại tràng cấp tính150만성 간염viêm gan mãn tính151치핵bệnh trĩ152소화궤양bệnh loét dạ dày153과민대장증후군hội chứng ruột bị kích thích154간경화증xơ gan155위장관출혈xuất huyết dạ dày156근골격 질환các yếu tố về cơ xương khớp157통풍bệnh gút158경부통đau cổ159마취약/ 마취제thuốc gây mê160마취된 상태trong tình trạng gây mê161환자를 마취시키다gây mê cho bệnh nhân162부분 마취제gây mê cục bộ163전신마취를 하다gây mê toàn phần164항생제thuốc kháng sinh165혈압을 재다đo huyết áp166관류/환류액 순환시키다truyền đạm167소아과khoa nhi168신장thận169맹장ruột thừa170아데노이드bệnh viêm amidan171자궁tử cung172자궁염viêm tử cung173자궁절제cắt tử cung174비염viêm mũi175알레르기성 비염viêm mũi dị ứng176부비강염viêm xoang177만성부비강염viêm xoang mãn tính178호두염viêm thanh quản179기관지 폐렴viêm phế quản180결핵lao phổi181관절염viêm khớp182장티푸스cảm/ sốt thương hàn183장염viêm ruột184급성병bệnh cấp tính185불면증chứng mất ngủ186수면제thuốc ngủ187백내장bệnh đục thủy tinh thể188결막염viêm kết mạc189다래끼lẹo ở mắt190천식bệnh hen suyễn191뎅구열bệnh sốt xuất huyết192이비인후과khoa tai mũi họng193산부인과khoa sản, phòng khám phụ khoa194종양학과khoa ung bướu195물리치료vật lý trị liệu196재활의학phục hồi chức năng197전통의료, 전통한의학y học truyền thống cuội nguồn
Từ điển y tế Việt Hàn
STTTiếng ViệtTiếng Hàn198Ác tính악성199Ám ảnh (chứng sợ)공포증200Áp kế혈압계, 안압계, 압력계201Áp xe농양202Áp xe quanh amidan편도주위농양203Âm đạo질204Âm hộ음문, 외음부205Âm tính음성206Âm vật음핵207Ảo giác환각208Acid béo지방산209Amydan (hạch hạnh nhân)편도선210Áo giác환각211Acid Béo지방산212Băng bó붕대213Bác sĩ đa khoa일반의사214Bác sĩ chuyên khoa X-quang방사선과의사215BÁc sĩ gây mê마취의사216Bác sĩ nhãn khoa안과의사217Bác sĩ tinh thần học정신과의사218Bán cấp아급성219Bình phun hơi분무기, 중발기220Bìu음낭221Bàn chân발바닥, 족저222Bàng quang주머니, 낭, 방광223Bản năng본능224Bã nhờn피지225Bạch cầu thanh quản크루프226Bạch huyết림프, 임파227Bạch huyết cầu백혈구228Bạo phát전격성229Bó bột요원주, 주조230Bên외측231Ban đỏ훙반증232Ban vàng mí mắt황색판증233Ban xuất huyết자반증234Bọng đái방광235Bóng nước수포236Bỏng, phỏng화상, 열상237Bao cao su콘돔238Bao quy đầu음경포피239Bóp nghẹt(sự)감돈240Béo phì비만241Bộ ba, tam chứng트리아드, 삼징242Bộ tinh hoàn고환염, 정소염243Bội nhiễm중복감염, 이차감염244Bẩm sinh선천성의245Bột가루약246Bất lực발기불능247Biến chứng합병증, 병발증248Bướu Condylom콘딜로마, 변지종249Bướu giáp갑상선종250Bướu thịt용종251Bề mặt표재성252Bụng배, 복부253Bong gân염좌254Bệnh병, 질환255Bệnh đục thủy tinh thể백내장256Bệnh bạch biến (lang trắng)백반증257Bệnh bạch cầu디프테리아258Bệnh ban đào풍진259Bệnh công nghiệp산업병, 산업재해260Bệnh cúm독감261Bệnh dại광견병, 공수병262Bệnh dịch tả콜레라263Bệnh ghẻ옴, 개선264Bệnh giang mai매독265Bệnh Herpes zona대상포진266Bệnh hủi나병, 문둥병267Bệnh ho gà백일해268Bệnh hoa liễu성병269Bệnh lao결핵270Bệnh lậu임질271Bệnh mạch não뇌혈관질환272Bệnh mủ da농피증273Bệnh nội tiết내분비질환274Bệnh nấm biểu bì버짐, 윤선275Bệnh nghề nghiệp직업병276Bệnh nhân nội trú입원환자277Bệnh Rubeola훙역278Bệnh sán lá gan nhỏ간흡충, 간디스토마279Bệnh sỏi thận신장결석, 신석증280Bệnh sởi흥역281Bệnh tăng năng tuyến giáp갑상선중독증282Bệnh tăng nhãn áp녹내장283Bệnh táo bón변비284Bệnh tâm phế mãn만성폐쇄성폐질환285Bệnh tâm thần정신질환286Bệnh thận đa nang다낭포신287Bệnh thận ứ nước수신증288Bệnh thấp류마치스289Bệnh thoái hóa퇴행성질환290Bệnh thủy đậu수두291Bệnh tinh hồng nhiệt성홍열292Bệnh to viễn cực말단비대증293Bệnh trượt đốt sống축추전방전위증294Bệnh trĩ치핵, 치질295Bệnh uốn ván파상풍, 강축296Bệnh vảy nến건선297Bệnh võng mạc망막증298Bệnh viêm tủy xám소아마비299Bệnh viện đặc biệt특수병원300Buồn nôn오심, 구역질301Căng thẳng thần kinh월경전긴장302Căng thẳng, làm quá sức긴장, 과로303Côn trùng곤충304Côn trùng cắn곤중자상305Cân mạc근막306Cơ근육307Cơ gian sờn늑간근육308Cơ quan기관309Cơ thắt괄약근310Cơ thể học해부학311Cơ trơn평활근312Cơn đau thắt ngực협심증313Cơn ngất실신314Cảm giác감각, 지각315Cảm giác buốt mót이급후중316Cảm lạnh오한317Cắt đoạn절제318Cắt bỏ Amidan편도적제술319Cắt bỏ dạ dày위절제술320Cắt bỏ ống tinh정관절제술321Cắt bỏ kết tràng결장적제술322Cắt bỏ lá lách비장적출술323Cắt bỏ noãn sào난소적제술324Cắt bỏ phổi폐적축술325Cắt bỏ polip용종절제술326Cắt bỏ thận신장적제술327Cắt bỏ tĩnh mạch정맥절제술328Cắt bỏ tuyến giáp갑상성적제술329Cắt bỏ vú유방적제술330Cắt bao quy đầu포경수술, 환상절개331Cắt ngang횡단332Cổ tay팔목, 완관절333Cổ trướng복수334Cầu não, cầu뇌교335Cận y học유사의학336Cấp cứu응급처치337Cấp thuốc약물, 투약338Cấp tính급성339Cột sống척주340Chán ăn식욕부진341Chán ăn do thần kinh, tâm lý거식증342Cháy nắng일광화상343Chì납344Chữa tận gốc근치치료345Châm cứu침술346Chảy máu âm đạo질출혈347Chảy máu cam코피, 비출혈348Chảy máu, xuất huyết출혈349Chảy mủ고름이나옴, 배농350Chảy mủ tai이루351Chảy mũi비루352Chảy nước mắt눈물흘림, 누액분비353Chắp산립종354Chọc dò ngực흉강천자술355Chọc hút천자술356Chọc hút phế mạc흉막천자357Chọc ngoại tâm nhạc심포천자술358Chóng mặt어지럼증359Chóng mặt현훈360Chỗ sụn thanh quản결후361Chốc lở농가진362Chẩn đoán진단363Chẩn khám진찰364Chẩn đoán phân biệt감별진단365Chấn thương외상366Chống chỉ định금기증367Chống co giật진경제368Chống giun sán구충제369Chống trầm cảm항우울제370Chất điện phân전해질371Chất béo지방372Chấy rận이373Chẹn tim심장블록, 전도장애374Chỉ định적응증375Chỉ nang게실376Chỉ số thông minh지능지수377Chứng đái dầm유뇨증378Chứng đau lưng요통379Chứng đau thắt ngực구협염380Chứng đầy hơi고장381Chứng dãn phế quản기관지확장증382Chứng gan to간장비대383Chứng gầu비듬384Chứng giảm bạch cầu백혈구감소증385Chứng giảm tiểu cầu혈소판감소증386Chứng giảm tế bào세포감소증387Chứng huyết khối혈전증388Chứng ợ nóng, ợ chua가슴앓이389Chứng kém hấp thụ흡수장애390Chứng khô miệng구내건조증391Chứng khó bài niệu배뇨장해392Chứng khó nuốt곤란393Chứng khó phát âm발성곤란증394Chứng kiết lỵ이질395Chứng lùn소인증, 왜인증396Chứng loãng xương골다공증397Chứng mất ngủ불면증398Chứng mù실명, 소경, 장님399Chứng mù màu sắc색맹400Chứng múa giật무도병401Chứng nôn nhiều극성구토, 구토과다402Chứng nghiện rượu알콜중독증403Chứng nhìn đôi복시, 이중시404Chứng phái nam có vú nữ여성형유방증405Chứng quên, mất trí nhớ건망증406Chứng rụng lông tóc탈모증407Chứng sa dạ dày위하수408Chứng sổ mũi코감기409Chứng sợ ánh sáng광공포증410Chứng sợ khoảng chừng rộng광장공포증411Chứng sợ nước수공포증, 공수병412Chứng suy mòn악액질413Chứng tăng hồng cầu적혈구증가증, 다혈구혈증414Chứng tăng tiểu cầu혈소판증가증415Chứng thống kinh월경곤란증416Chứng tiểu đêm야간뇨417Chứng to đại tràng거대겨장418Chứng trầm cảm우울증419Chứng uống nhiều다갈증420Chứng vô kinh무월경421Chứng vàng da황달422Chứng xanh tím, xanh xao청색증423Chứng ít lông희모증424Chụp bể thận tĩnh mạch정맥내신우촬영법425Chụp cắt lớp단층활영426Chụp siêu âm초음파427Chụp vang siêu âm tim심초음파428Chụp X quang mạch máu혈관촬영법429Chụp X quang tuyến vú유방조영술430Chụp X quang phế quản기관지촬영법431Chết죽음432Chết não뇌사433Chu kỳ kinh nguyệt생리주기434Chuột rút동통성경련435Chich rút체강천자436Chít hẹp협착437Củng mạc공막438Co cứng경련, 근육수축439Co giật전신경련440Co hẹp협착441Co mạch혈관수축442Cục máu혈병, 혈전443Cúm gà조류독감444Cựa골극, 돌기445Cung động mạch chủ대동맥궁446Dây chằng인대, 복막의추벽447Dây rốn탯줄, 제대448Dây thanh âm성대449Dây thần kinh신경450Dây thần kinh thị giác시신경451Dây thần kinh tọa좌골신경452Dây tinh정계453Dương tính양성454Dương vật음경455Dãn phế quản기관지확장제456Dạ dày위, 밥통457Da피부458Dấu hiệu징후459Dấu tay지문460Di căn전이461Di chứng후유증, 속발증462Di truyền học유전학463Di truyền유전성의464Dưới da피하465Dưới màng cứng경막하의466Dinh dưỡng영양, 음식물467Dục năng성욕468Dị nguyên특이반응항원469Dị ứng특이반응470Dị tật기형, 이상증471Dịch âm đạo질분비물472Dịch nhầy점액473Dịch tễ học역학474Dịch tụy췌액475Dịch vị위액476Dự phòng예방477Dung dịch Ringes링거액478Dung nạp내성479Đái dầm요실금480Đái máu혈뇨481Đâm, chọc천자482Đại tràng sigmaS상결장483Đa niệu다뇨증484Đặc tính sinh dục thứ phát이차성증485Đồng nhất hóa동화, 인지,, 식별486Đồng tử동공, 눈동자487Đồng vị phóng xạ방사성동위원소488Đau đầu두통489Đau bụng산통, 결장의490Đau bụng cấp급성복증491Đau bụng mật담좁성산통492Đau cơ bắp근육통493Đau dây thần kinh신경통494Đau dây thần kinh liên sườn늑간신경통495Đau họng안두통증496Đau khớp관절통497Đau liên quan연관통498Đau ngực흉통499Đau nhãn cầu안구통증500Đau tai이통501Đau thần kinh ba삼차신경통502Đau thần kinh tọa좌골신경통503Độc tố독소504Đờm가래, 담505Đốm xuất huyết점상출혈506Đường당507Đường huyết혈당508Đường khâu봉합509Động kinh간질510Động mạch동맥511Động mạch đùi대퇴동맥512Động mạch cánh tay상완 동맥513Động mạch chủ대동맥514Động mạch phổi폐동맥, 허파동맥515Động mạch quay요골 동맥516Đường niệu요로517Động vật cắn동물교상518Đập sớm조기수축, 기외수축519Đột quỵ뇌줄증, 발작520Đốt sống척추521Đốt sống ngực흉추522Đốt sống thắt lưng요추523Đốt, chích, cắn물다524Đỡ회복되다525Điếc귀먹음, 농526Điện tâm đồ심전도527Đoạn xa말초의, 원위의528Đục탁한529Đệm패드, 압박붕대530Đếm tinh trùng정자수계산531Đỉnh첨부, 첨단532Đĩa디스크,, 원판533Đĩa liên sống추간판534Đĩa thị giác시속유두535Gân, gót아킬레스건536Gây độc gan간독성의537Gây bệnh병원성을가진538Gây cảm ứng유도, 감응539Gây mê tủy sống척추마취540Gây miễn dịch면역화541Gãy xương골절542Gan간543Gan nhiễm mỡ지방관544Garo xoắn지혈기, 교압기545Gót chân발꿈치546Gấp굴곡547Ghép이식548Ghép da피부이식549Gù lưng척추후만550Gù, vẹo척추후측만성구루병551Giác mạc각막552Giáo dục, chăm sóc sức khỏe건강교육553Giả bệnh꾀병554Giảm ô Xy mô무산소증555Giảm cân체중감소556Giảm canxi huyết저칼슘증557Giảm Gluco huyết저혈당증558Giảm huyết áp저혈압559Giảm năng cận giáp부갑상선기능감소증560Giảm tiết mồ hôi발한감소증561Giảm toàn thể huyết cầu범혈구감소증562Giãn mạch혈관확장563Giang mai thần kinh신경매독564Giao hợp성교565Giấy chứng tử사망진단서566Giấy ghi nhận y khoa진단서, 의학증면서567Giun충, 기생충568Giun đũa회층569Giun kim요충570Giun móc구충, 십이지장충, 채독벌레571Giun sán기생충572Globulin miễn dịch면역글로뷸린573Hô hấp nhân tạo인공호흡574Hôn mê혼수575Hông엉덩이, 고관절576Hằng định nôi môi항상성 (생체)577Hình giả tạo인공적인578Hàm턱579Hành kinh월경580Hắt hơi재채기581Hạ niêm점막하582Hạch신경절, 절종583Hạch (hạch hạnh nhân ở họng)아데노이드584Hạch bạch huyết :임파절585Hói đầu대머리586Hai bên양측성587Hồi lưu역류588Hồi lưu động mạch chủ대동맥판폐쇄부전589Hồi lưu bàng quang방광요관ㅇ역류590Hồi sức hô hấp và tuần hoàn인공호흡591Hồi tràng회장592Hang동강593Họng인두594Hồng cầu적혈구595Hồng huyết cầu적혈구596Họng miệng구인두597Hố (fossa)와, 우묵함598Hố yên터어키안599Hội chứng증후근600Hội chứng ống cổ tay수근터널증후군601Hội chứng hư thận신증후군602Hội chứng khớp thái dương hàm측두하아관절증후군603Hội chứng mãn kinh갱년기증후군604Hội chứng ngừng thở lúc ngủ수면무호흡증605Hội chứng rút thuốc금단증상606Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải에이즈 (후천성면역결핍증)607Hội chứng tăng động과잉운동증후군608Hội chứng tietz (viêm sụn sườn)티체증후군 (늑연골염)609Hậu môn항문610Hậu sản출산후의611Hướng tâm, hướng vỏ não구심성의612Hớt ra (sự), mài mòn (sự)찰과상, 표피박리613Hẹp động mạch chủ대동맥판협착증614Hẹp bao quy đầu포경615Hẹp ống tủy sống척추관 협착증616Hẹp môn vị유문 협착617Hẹp van hai lá승모판협착618Ho기침, 해수619Hệ thần kinh신경계620Hoại tử괴사621Hormone kích thích tuyến giáp갑상선자극호르몬622Hormone sinh dục성호르몬623Hormone tăng trưởng성장호르몬624Hút흡입625Huyết áp혈압626Huyết áp tâm thu수축기혈압627Huyết thanh혈청628Huyết thanh lọc혈청학629Hít, xông흡입630Ốc tai와우각631Ống chích주가기, 관장기, 세적기632Ống dẫn관, 도관633Ống dẫn mật담관634Ống gan간관635Ống mũi lệ비루관636Ống nghe청진기637Ống soi dạ dày위내시경638Ống soi phế quản기관지경검사639Ống thức ăn소화관640Ợ, phản ngược역류, 반추641Ợ hơi트림642Ù tai이명
Bài viết liên quan
Reply
7
0
Chia sẻ
Review Dạ dày tiếng Hàn là gì ?
Bạn vừa đọc nội dung bài viết Với Một số hướng dẫn một cách rõ ràng hơn về Review Dạ dày tiếng Hàn là gì tiên tiến và phát triển nhất
Chia Sẻ Link Down Dạ dày tiếng Hàn là gì miễn phí
Người Hùng đang tìm một số trong những Share Link Down Dạ dày tiếng Hàn là gì Free.
Giải đáp vướng mắc về Dạ dày tiếng Hàn là gì
Nếu Ban sau khi đọc nội dung bài viết Dạ dày tiếng Hàn là gì , bạn vẫn chưa hiểu thì hoàn toàn có thể lại Comment ở cuối bài để Mình lý giải và hướng dẫn lại nha
#Dạ #dày #tiếng #Hàn #là #gì